Để giúp các em có thể nắm vững và sử dụng từ vựng tiếng anh lớp 5 một cách hiệu quả, Mê Tiếng Anh sẽ tổng hợp những từ vựng trọng tâm nhất qua bài viết này, để giúp cho các em có thể áp dụng ngay vào việc học tiếng Anh và chuẩn bị tốt hơn cho năm học mới của mình.
Từ vựng tiếng anh lớp 5 trọn bộ HKI và HKII
Theo bộ sách giáo khoa mới nhất của Bộ Giáo dục và Đào tạo, các em học sinh lớp 5 sẽ học 2 bộ sách tiếng Anh trọn bộ tương ứng với 2 kỳ học. Với việc học 2 bộ sách tiếng Anh trong năm học, các em sẽ được tiếp cận với nhiều kiến thức và kỹ năng khác nhau, từ đó phát triển khả năng ngôn ngữ của mình.
Mỗi kỳ học, các em sẽ học tổng cộng 10 chương (unit), tổng cộng là 20 chương trong cả năm học. Để giúp các em có sự chuẩn bị tốt nhất trước khi bước vào năm học mới, Mê Tiếng Anh sẽ tổng hợp các từ vựng trọng tâm nhất của tiếng Anh lớp 5. Các từ vựng này đã được chọn lọc và sắp xếp theo từng chương để giúp các em dễ dàng học tập và ghi nhớ.
Từ vựng tiếng anh lớp 5 học kì I
Từ vựng lớp 5 học kỳ I sẽ bao gồm unit 1 đến unit 10. Mỗi unit trong chương trình từ vựng này sẽ tập trung vào một chủ đề cụ thể, giúp các em dễ dàng tiếp cận và hiểu được các từ vựng liên quan đến chủ đề đó. Hãy cùng theo dõi nhé!
Từ vựng tiếng anh lớp 5 HKI – Unit 1: What’s your address?
Trong bộ từ vựng tiếng anh lớp 5 ở Unit đầu tiên này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu các từ vựng liên quan đến địa điểm và câu hỏi “Địa chỉ của bạn ở đâu?” (What’s your address?) để có thể trò chuyện và làm quen với người khác một cách dễ dàng hơn.
Từ vựng | Phiên âm (US) | Nghĩa |
---|---|---|
address (n) | /ˈæd.res/ | địa chỉ |
street (n) | /striːt/ | con phố/ đường |
lane (n) | /leɪn/ | làn đường |
tower (n) | /ˈtaʊ.ɚ/ | tòa tháp |
flat/ apartment (n) | /flæt/, /əˈpɑːrt.mənt/ | căn hộ |
road (n) | /roʊd/ | con đường |
village (n) | /ˈvɪl.ɪdʒ/ | ngôi làng |
hometown (n) | /ˈhoʊm.taʊn/ | quê hương |
pretty (adj) | /ˈprɪt̬.i/ | xinh đẹp |
modern (adj) | /ˈmɑː.dɚn/ | hiện đại |
busy (adj) | /ˈbɪz.i/ | bận rộn |
crowded (adj) | /ˈkraʊ.dɪd/ | đông đúc |
quiet (adj) | /ˈkwaɪ.ət/ | yên tĩnh |
island (n) | /ˈaɪ.lənd/ | hòn đảo |
town (n) | /taʊn/ | thị trấn, thị xã |
Mẫu câu giao tiếp (communication)
Trong unit này, chúng ta có 2 cấu trúc câu quan trọng mà các bạn cần nắm vững, đó là: Where do you live? và What’s your address?
Câu hỏi | Trả lời |
---|---|
What’s your address?
Địa chỉ của bạn là gì? |
It’s 101 Tran Hung Dao Street.
Đó là số 101 đường Trần Hưng Đạo. My address is 101 Tran Hung Dao Street. Địa chỉ của tớ là số 101 đường Trần Hưng Đạo. |
Where do you live?
Bạn sống ở đâu? |
I live in Hanoi City.
Tớ sống ở thành phố Hà Nội. I live in Flat 20 on the second floor of Hanoi Tower. Tớ sống ở căn hộ số 20, lầu 2, tháp Hà Nội. |
Từ vựng tiếng anh lớp 5 HKI – Unit 2: I always get up early. How about you?
Trong Unit 2 của từ vựng tiếng anh lớp 5 này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về những hoạt động hàng ngày và những lợi ích của việc dậy sớm.
Từ vựng | Phiên âm (US) | Nghĩa |
---|---|---|
daily routine (n) | /ˈdeɪli ruˈtin/ | hoạt động hàng ngày |
get up (v) | /ɡet ʌp/ | thức dậy (rời khỏi giường) |
wake up (v) | /weɪk ʌp/ | tỉnh giấc (khi mở mắt) |
brush teeth (v) | /brʌʃ tiːθ/ | đánh răng |
wash face (v) | /wɑːʃ feɪs/ | rửa mặt |
do exercise (v) | /duː ˈek.sɚ.saɪz/ | tập thể dục |
have breakfast (v) | /hæv ˈbrek.fəst/ | ăn sáng |
cook dinner (v) | /kʊk ˈdɪn.ɚ/ | nấu bữa tối |
talk with (sb) (v) | /tɑːk/ /wɪð/ | nói chuyện với ai đó |
look for information (v) | /lʊk fɔr ɪnˈfɔrˈmeɪʃən/ | tìm kiếm thông tin |
project (n) | /ˈprɑː.dʒekt/ | dự án |
study with a partner (v) | /stʌdi wɪθ eɪ ˈpɑrtnər/ | học với bạn cùng nhóm, bàn |
surf the Internet (v) | /sɜrf ði ˈɪntərˌnɛt/ | lướt mạng |
Mẫu câu giao tiếp (communication)
Câu hỏi | Trả lời |
---|---|
Lan always get up at 7 o’clock.
Lan luôn luôn thức dậy lúc 7 giờ. |
Lan sometimes does exercise in the morning.
Lan thỉnh thoảng tập thể dục buổi sáng. |
What do you do in the morning?
Bạn làm gì vào buổi sáng? |
I usually talk with my best friends offline.
Tôi thường nói chuyện offline với bạn. |
Từ vựng tiếng anh lớp 5 HKI – Unit 3: Where did you go on holiday?
Từ vựng Unit 3 của chương trình học tiếng Anh sẽ xoay quanh chủ đề “Where did you go on holiday?” Bạn đã đi đâu trong kỳ nghỉ?. Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về những địa điểm du lịch phổ biến và cách diễn tả những trải nghiệm du lịch của mình bằng tiếng Anh.
Từ vựng | Phiên âm (US) | Nghĩa |
---|---|---|
go on a trip (v) | /goʊ ɔn eɪ trɪp/ | đi du lịch |
have a trip (v) | /hæv eɪ trɪp/ | có một chuyến đi |
summer holiday (n) | /ˈsʌmər ˈhɑləˌdeɪ/ | kỳ nghỉ hè |
ancient town (n) | /ˈeɪnʧənt taʊn/ | thị trấn cổ |
imperial city (n) | /ɪmˈpɪriəl ˈsɪti/ | cung thành, đế quốc |
at the seaside (adv) | /æt ði ˈsiˌsaɪd/ | ở bên bờ biển |
motorbike (n) | /ˈmoʊtərˌbaɪk/ | xe máy |
train (n) | /treɪn/ | tàu hỏa |
underground (n) | /ˈʌndərˌgraʊnd/ | tàu điện ngầm |
coach (n) | /koʊʧ/ | xe khách |
railway station (n) | /ˈreɪlˌweɪ ˈsteɪʃən/ | ga xe lửa |
classmate (n) | /ˈklæˌsmeɪt/ | bạn cùng lớp |
the following day (adv) | /ði ˈfɑloʊɪŋ deɪ/ | ngày tiếp theo |
Mẫu câu giao tiếp (communication)
Câu hỏi | Câu trả lời |
---|---|
Where were you on holiday?
Bạn đã ở đâu vào kỳ nghỉ? |
I was at Ha Long Bay.
Tôi đã ở Vịnh Hạ Long. |
Where did you go?
Bạn đã đi đâu? |
I went to Ha Long Park.
Tôi đã đi công viên Hạ Long. |
How did you get there?
Lan đi tới đó bằng phương tiện gì? |
Lan went there by motorbike.
Lan đến đó bằng xe máy. |
Từ vựng tiếng anh lớp 5 HKI – Unit 4: Did you go to the party
Trong Unit 4 của bộ Từ vựng tiếng Anh lớp 5, chúng ta sẽ tập trung vào chủ đề “Bạn có đến bữa tiệc không?” Did you go to the party? để cùng tìm hiểu về những hoạt động trong một bữa tiệc.
Từ vựng | Phiên âm US | Nghĩa |
---|---|---|
birthday party (n) | /ˈbɜrθˌdeɪ ˈpɑrti/ | tiệc sinh nhật |
festival (n) | /ˈfɛstɪvəl/ | lễ hội |
funfair (n) | /ˈfʌn.fer/ | hội chợ |
go for a picnic (v) | /goʊ fɔr eɪ ˈpɪkˌnɪk/ | đi picnic |
different from (adj) | /ˈdɪfrənt frɑm/ | khác nhau |
fun (n) (adj) | /fʌn/ | niềm vui |
enjoy (v) | /ɪnˈʤɔɪ/ | tận hưởng, thích |
visit (v) | /ˈvɪzɪt/ | thăm |
teacher’s day (n) | /ˈtiʧər’ɛs deɪ/ | ngày nhà giáo |
hide-and-seek (v) | /haɪd ænd siːk/ | chơi trốn tìm |
chat with friends (v) | /ʧæt wɪθ frɛndz/ | nói chuyện với bạn |
invite (v) | /ɪnˈvaɪt/ | mời |
food and drink (n) | /fud ænd drɪŋk/ | đồ ăn thức uống |
present (n) | /ˈprɛzənt/ | món quà |
candle (n) | /ˈkændəl/ | cây nến |
fruit juice (n) | /frut ʤus/ | nước ép trái cây |
Mẫu câu giao tiếp (communication)
Câu hỏi | Câu trả lời |
---|---|
When was Lan’s mother’s last birthday party?
Bữa tiệc sinh nhật gần đây nhất của mẹ Lan là khi nào? |
It was last Saturday.
Thứ bảy tuần trước. |
Did you go to Lan’s birthday party yesterday?
Hôm qua cậu có đến tiệc sinh nhật của Lan không? |
Yes, I did.
Tớ có. |
Did you enjoy the party?
Cậu có thích bữa tiệc không? |
Yes I did. I had a lot of fun.
Có chứ. Tớ đã rất vui. |
Từ vựng tiếng anh lớp 5 HKI – Unit 5: Where will you be this weekend?
Unit 7 này sẽ là một chủ đề thú vị và hấp dẫn, giúp các em suy nghĩ và lên kế hoạch cho những ngày cuối tuần sắp tới.
Từ vựng | Phiên âm US | Nghĩa |
---|---|---|
in the countryside (n) | /ɪn ði ˈkʌntriˌsaɪd/ | ở vùng quê |
by the sea (adv) | baɪ ði si | gần biển |
on the beach (adv) | /ɔn ð biʧ/ | trên bãi biển |
at school (adv) | /æt skul/ | ở trường |
explore the cave (v) | /ɪkˈsplɔr ði keɪv/ | khám phá hang động |
build sandcastle (v) | /bɪld ˈsændˌkæs.əl// | xây lâu đài cát |
tomorrow (n) (adv) | /tuˈmɑˌroʊ/ | ngày mai |
sand (n) | /sænd/ | cát |
think (v) | /θɪŋk/ | suy nghĩ |
sunbathe (v) | /ˈsʌnˌbeɪð/ | tắm nắng |
take a boat trip (v) | /teɪk eɪ boʊt trɪp/ | đi thuyền |
around the island (adv) | /əˈraʊnd ði ˈaɪlənd/ | xung quanh hòn đảo |
Mẫu câu giao tiếp (communication) : will + V-infinitive: sẽ làm gì đó
Câu hỏi | Câu trả lời |
---|---|
What will Lan do on the weekend?
Cuối tuần Lan sẽ làm gì? |
Lan’ll build a sandcastle on the beach.
Lan sẽ xây lâu đài cát trên bãi biển. |
Where will you go this Sunday?
Chủ nhật tuần này cậu sẽ đi đâu? |
I think I’ll go see a movie
Tớ nghĩ mình sẽ đi xem phim |
Where will you be tomorrow?
Ngày mai cậu sẽ đi đâu? |
I’ll be at home.
Tớ sẽ ở nhà. |
Từ vựng tiếng anh lớp 5 HKI – Unit 6 How many lessons do you have today?
Trong unit 6 này, chúng ta sẽ tìm hiểu về chủ đề “How many lessons do you have today?” Đây là một câu hỏi thường được sử dụng khi chúng ta muốn biết về lịch trình học của người khác trong một ngày cụ thể.
Từ vựng | Phiên âm (US) | Nghĩa |
---|---|---|
timetable | /ˈtaɪmˌteɪ.bəl/ | thời khóa biểu |
Monday | /ˈmʌn.deɪ/ | Thứ 2 |
Tuesday | /ˈtuːz.deɪ/ | Thứ 3 |
Wednesday | /ˈwenz.deɪ/ | Thứ 4 |
Thursday | /ˈθɝːz.deɪ/ | Thứ 5 |
Friday | /ˈfraɪ.deɪ/ | Thứ 6 |
Saturday | /ˈsæt̬.ɚ.deɪ/ | Thứ 7 |
Sunday | /ˈsʌn.deɪ/ | Chủ Nhật |
once a week | /wʌns eɪ wik/ | 1 lần 1 tuần |
twice a week | /twaɪs eɪ wik/ | 2 lần 1 tuần |
three times a week | /θri taɪmz eɪ wik/ | 3 lần 1 tuần |
subject | /ˈsʌb.dʒekt/ | môn học |
Math | /mæθ/ | Toán |
Science (n) | /ˈsaɪ.əns/ | Khoa học |
Information Technology (IT) | /ɪnˈfɔrˈmeɪʃən tɛkˈnɑləʤi/ | Công nghệ thông tin |
Physical Education (PE) | /ˈfɪzɪkəl ˌɛʤjuˈkeɪʃən/ | Thể dục |
Music | /ˈmjuː.zɪk/ | Âm nhạc |
Vietnamese (n) | /ˌvjet.nəˈmiːz/ | Tiếng Việt |
English (n) | /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/ | Tiếng Anh |
Art (n) | /ɑːrt/ | Vẽ |
lesson (n) | /ˈles.ən/ | bài học, môn học |
crayon (n) | /ˈkreɪ.ɑːn/ | bút chì màu |
still (adv) | /stɪl/ | vẫn |
break time (n) | /breɪk taɪm/ | giờ giải lao |
except (adv) | /ɪkˈsept/ | ngoại trừ |
primary school (n) | /ˈpraɪ.mer.i skuːl/ | trường Tiểu học |
Mẫu câu giao tiếp (communication)
Các môn học trong ngày được sắp xếp theo thời khóa biểu, được diễn ra lặp đi lặp lại, các em sẽ dùng thì hiện tại đơn.
Câu hỏi | Câu trả lời |
---|---|
How many subjects does Lan have today?
Hôm nay Lan có bao nhiêu môn học? |
I have four: Science, Math, Vietnamese and Art.
Tớ có 4 môn: Khoa học, Toán, Tiếng Việt và Vẽ. |
How often do you have Art?
Bạn thường học mấy buổi môn Vẽ |
I have it three times a week.
Tớ học Vẽ 3 lần một tuần. |
Từ vựng tiếng anh lớp 5 HKI – Unit 7: How do you learn English?
Sau đây là một số từ vựng trong unit 7, hãy cùng đón xem:
Từ vựng | Phiên âm (US) | Nghĩa |
---|---|---|
skill (n) | /skɪl/ | kỹ năng |
speak (v) | /spiːk/ | nói |
listen (to) (v) | /ˈlɪs.ən/ | nghe |
read (v) | /riːd/ | đọc |
write (v) | /raɪt/ | viết |
grammar (n) | /ˈɡræm.ɚ/ | ngữ pháp |
email (n) | /ˈiː.meɪl/ | thư điện tử |
learn (v) | /lɝːn/ | học |
foreign language | /ˈfɔrən ˈlæŋgwɪʤ/ | ngôn ngữ nước ngoài |
favorite (adj) | /ˈfeɪ.vər.ət/ | ưa thích |
understand (v) | /ˌʌn.dɚˈstænd/ | hiểu |
practice (v) | /ˈpræk.tɪs/ | thực hành, luyện tập |
because | /bɪˈkɑːz/ | bởi vì |
good at (adj) | /ɡʊd æt/ | giỏi về |
comic book (n) | /ˈkɑmɪk bʊk/ | truyện tranh |
hobby (n) | /ˈhɑː.bi/ | sở thích |
Mẫu câu giao tiếp (communication)
Câu hỏi | Câu trả lời |
---|---|
How does Mai practice speaking Korean?
Mai luyện tập nói tiếng Hàn như thế nào? |
Mai watches Korean cartoons and copies them.
Mai xem phim hoạt hình tiếng Hàn và nhại theo. |
Why does Mai learn English?
Vì sao Mai học tiếng Anh? |
Because Mai wants to understand foreign books.
Vì Mai muốn hiểu sách nước ngoài. |
Từ vựng tiếng anh lớp 5 HKI – Unit 8: What are you reading?
Trong UNIT 8 này, chúng ta sẽ tập trung vào chủ đề “WHAT ARE YOU READING?” hay còn được gọi là “Bạn đang đọc sách gì?”
Từ vựng | Phiên âm (US) | Nghĩa |
---|---|---|
story (n) | /ˈstɔri/ | truyện |
crown (n) | /kraʊn/ | vương miện |
ghost (n) | /goʊst/ | con ma |
scary (adj) | /ˈskɛri/ | đáng sợ, kinh hãi |
fairy tale (n) | /ˈfɛri teɪl/ | truyện cổ tích |
main character (n) | /meɪn ˈkɛrɪktər/ | nhân vật chính |
finish (v) | /ˈfɪnɪʃ/ | hoàn thành, kết thúc |
generous (adj) | /ˈʤɛnərəs/ | hào phóng, rộng lượng |
hard-working (adj) | /hɑrd ˈwɜrkɪŋ/ | chăm chỉ |
kind (adj) | /kaɪnd/ | tốt bụng |
gentle (adj) | /ˈʤɛntəl/ | hiền lành, ôn hòa |
clever (adj) | /ˈklɛvər/ | khôn khéo, thông minh |
funny (adj) | /ˈfʌni/ | vui tính, vui nhộn |
fox (n) | /fɑks/ | con cáo |
magic lamp (n) | /ˈmæʤɪk læmp/ | cây đèn thần |
Snow White (n) | /snoʊ waɪt/ | Bạch Tuyết |
dwarf (n) | /dwɔrf/ | chú lùn |
Mẫu câu giao tiếp (communication)
Câu hỏi | Câu trả lời |
---|---|
Does Lan read books in her free time?
Lan có đọc sách vào thời gian rảnh không? |
Yes, I did.
Tớ có. |
What are you reading?
Cậu đang đọc gì thế? |
I’m reading Cinderella
Tớ đang đọc “Cinderella”. |
Từ vựng tiếng anh lớp 5 HKI – Unit 9: What did you see at the zoo?
Trong UNIT 9 này, chúng ta sẽ tập trung vào chủ đề “what did you see at the zoo?” hãy cùng theo dõi nhé:
Từ vựng | Phiên âm (US) | Nghĩa |
---|---|---|
animal (n) | /ˈænəməl/ | động vật |
zoo (n) | /zu/ | sở thú |
python (n) | /ˈpaɪθɑn/ | con trăn |
panda (n) | /ˈpændə/ | gấu trúc |
peacock (n) | /ˈpiˌkɑk/ | con công |
gorilla (n) | /gəˈrɪlə/ | khỉ đột |
elephant (n) | /ˈɛləfənt/ | voi |
monkey (n) | /ˈmʌŋki/ | con khỉ |
tiger (n) | /ˈtaɪgər/ | hổ |
lion (n) | /ˈlaɪən/ | sư tử |
crocodile (n) | /ˈkrɑkəˌdaɪl/ | cá sấu |
move slowly (v) | /muv ˈsloʊli/ | di chuyển chậm chạp |
roar loudly (v) | /rɔr ˈlaʊdli// | gầm, rú lớn |
intelligent (adj) | /ɪnˈtɛləʤənt/ | thông minh |
quietly (adv) | /ˈkwaɪətli/ | một cách im lặng |
beautifully (adv) | /ˈbjuː.t̬ə.fəl.i/ | một cách xinh đẹp |
quickly (adv) | /ˈkwɪk.li/ | một cách n |
Mẫu câu giao tiếp (communication)
Câu hỏi | Câu trả lời |
---|---|
What did Mai see at the zoo?
Mai thấy gì ở sở thú? |
Mai saw a peacock and a beautiful panda
Mai thấy một con công và một con gấu trúc rất đẹp. |
What did the peacock do when you were there?
Con Công đang làm gì khi bạn ở đó? |
It ate quickly.
Nó ăn rất nhanh. |
Từ vựng tiếng anh lớp 5 HKI – Unit 10: When will Sports Day be?
Chúng ta đã đi được đến chặng đường cuối của học kỳ I rồi. Và giờ đây, chúng ta chỉ còn lại chặng đường về chủ đề “Khi nào là ngày hội Thể Thao?” When will Sports Day be?
Từ vựng | Phiên âm (US) | Nghĩa |
---|---|---|
Independence day | /ˌɪndɪˈpɛndəns deɪ/ | Ngày độc lập |
Children’s day | /ˈʧɪldrən’ɛs deɪ/ | Ngày thiếu nhi |
contest | /ˈkɑːn.test/ | hội thi |
playground | /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ | sân chơi |
competition | /ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən/ | cuộc thi |
match | /mætʃ/ | trận đấu |
take part in | /teɪk pɑrt ɪn/ | tham gia vào |
win | /wɪn/ | chiến thắng |
lose | /luːz/ | thua cuộc |
table tennis | /ˈteɪbəl ˈtɛnəs/ | bóng bàn |
basketball | /ˈbæs.kət.bɑːl/ | bóng rổ |
badminton | /ˈbæd.mɪn.tən/ | cầu lông |
Từ vựng tiếng anh lớp 5 học kì II
Từ vựng lớp 5 học kỳ II sẽ bao gồm unit 11 đến unit 20. Với những từ vựng được cập nhật liên tục và đa dạng trong chương trình từ vựng tiếng Anh lớp 5 học kỳ II, các unit này sẽ giúp các em có thể rèn luyện khả năng giao tiếp và sử dụng được các từ ngữ trong ngữ cảnh khác nhau một cách hiệu quả.
Từ vựng tiếng anh lớp 5 HKII – Unit 11: What’s the matter with you?
Trong Unit đầu tiên của học kỳ II, chúng ta sẽ khám phá về chủ đề sức khỏe và đặt câu hỏi: Bạn đang gặp vấn đề gì vậy? What problem are you experiencing?
Từ vựng | Phiên âm (US) | Nghĩa |
---|---|---|
headache (n) | ˈhɛˌdeɪk | bệnh đau đầu |
toothache (n) | /ˈtuːθ.eɪk/ | đau răng |
earache (n) | /ˈɪr.eɪk/ | đau tai |
stomachache (n) | /ˈstʌm.ək.eɪk/ | đau bụng |
fever (n) | /ˈfivər/ | sốt |
backache (n) | /ˈbæˌkeɪk/ | đau lưng |
sore throat (n) | /sɔr θroʊt/ | đau họng |
cough (n) (v) | /kɑf/ | ho |
healthy (adj) | /ˈhɛlθi/ | khỏe mạnh, lành mạnh |
regularly (adv) | /ˈrɛgjələrli/ | thường xuyên |
meal (n) | /mil/ | bữa ăn |
problem (n) | /ˈprɑbləm/ | vấn đề |
advice (n) | /ədˈvaɪs/ | lời khuyên |
take a rest (v) | /teɪk eɪ rɛst/ | nghỉ ngơi |
eat a lot of sweet (v) | /it eɪ lɔt ʌv swit/ | ăn nhiều đồ ngọt |
go to the dentist (v) | /goʊ tu ði ˈdɛntɪst/ | đi khám nha sĩ |
go to the doctor (v) | /goʊ tu ði ˈdɔktər/ | đi khám bác sĩ |
carry heavy things (v) | /ˈkɛri ˈhɛvi θɪŋz/ | bê đồ nặng |
Mẫu câu giao tiếp (communication)
Câu hỏi | Câu trả lời |
---|---|
What’s the problem with you?
What’s the matter with you Bạn bị làm sao thế? |
I have a fever.
Tôi bị sốt. |
Từ vựng tiếng anh lớp 5 HKII – Unit 12: Don’t ride your bike too fast!
Trong Unit 12 này, chúng ta sẽ tập trung vào việc đưa ra lời khuyên và cảnh báo trước những hành động nguy hiểm.
Từ vựng | Phiên âm (US) | Nghĩa |
---|---|---|
accident | /ˈæk.sə.dənt/ | tai nạn, điều không may |
play with matches (v) | /pleɪ wɪð ˈmæʧəz/ | chơi với que diêm |
play with stove (v) | /pleɪ wɪð stoʊv/ | chơi với bếp ga |
ride your bike too fast (v) | /raɪd jʊər baɪk tuː fæst/ | lái xe đạp quá nhanh |
climb the tree (v) | /klaɪm ði triː/ | trèo cây |
run down the stairs (v) | /rʌn daʊn ði stɛrz/ | chạy xuống cầu thang |
cut yourself (v) | /kʌt jʊrˈself/ | đứt tay |
get a burn (v) | /gɛt eɪ bɜrn/ | bị bỏng |
fall off (v) | /fɔl ɔf/ | ngã |
break your arm (v) | /breɪk jʊər ɑrm/ | gãy tay |
knife (n) | /naɪf/ | con dao |
touch (v) | /tʌʧ/ | chạm |
hold (v) | /hoʊld/ | cầm, nắm |
sharp (adj) | /ʃɑrp/ | sắc, nhọn |
dangerous (adj) | /ˈdeɪnʤərəs/ | nguy hiểm |
safe (adj) | /seɪf/ | an toàn |
common (adj) | /ˈkɑmən/ | phổ biến, thông thường |
prevent from (v) | /prɪˈvɛnt frʌm/ | ngăn chặn khỏi |
helmet (n) | /ˈhɛlmət/ | mũ bảo hiểm |
Từ vựng tiếng anh lớp 5 HKII – Unit 13: What do you do in your free time?
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh lớp 5, Học kỳ II ở Unit 13: What do you do in your free time?
Từ vựng | Phiên âm (US) | Nghĩa |
---|---|---|
free time | /fri taɪm/ | thời gian rảnh |
programme (n) | /ˈproʊ.ɡræm/ | chương trình |
clean (adj, v) | /klin/ | sạch sẽ, làm sạch |
question (n) | /ˈkwɛsʧən/ | câu hỏi |
hike (v) | /haɪk/ | đi leo núi |
forest (n) | /ˈfɔrəst/ | khu rừng |
camp (n) | /kæmp/ | nơi cắm trại |
camping (v) | /ˈkæm.pɪŋ/ | đi cắm trại |
fishing (v) | /ˈfɪʃ.ɪŋ/ | đi câu cá |
surf the Internet (v) | /sɜrf ði ˈɪntərˌnɛt/ | lướt mạng |
clean the house (v) | /klin ði haʊs/ | dọn nhà |
go to the cinema (v) | /goʊ tu ði ˈsɪnəmə/ | đến rạp phim |
do karate (v) | /du kəˈrɑti/ | tập võ karate |
go shopping (v) | /goʊ ˈʃɑpɪŋ/ | đi mua sắm |
skating (n) | /ˈskeɪ.t̬ɪŋ/ | trượt ván |
Từ vựng tiếng anh lớp 5 HKII – Unit 14: What happened in the story?
Trong từ vựng Unit 14 này, chúng ta sẽ học cách trả lời câu hỏi: “Chuyện gì đã xảy ra trong câu chuyện ấy?” (What happened in the story?).
Từ vựng | Phiên âm (US) | Nghĩa |
---|---|---|
once upon a time | /wʌns əˈpɑn eɪ taɪm/ | ngày xửa ngày xưa |
delicious (adj) | /dɪˈlɪʃ.əs/ | ngon |
happen (v) | /ˈhæp.ən/ | xảy ra, diễn ra |
order (n,v) | /ˈɔːr.dɚ/ | ra lệnh, yêu cầu |
far away (adj) | /fɑr əˈweɪ/ | xa xôi |
grow seed (v) | /groʊ sid/ | gieo trồng hạt giống |
pick up (v) | /pɪk ʌp/ | nhặt, lượm |
exchange (n) | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ | sự trao đổi |
cover (n) | /ˈkʌv.ɚ/ | bìa |
content (n) | /kənˈtent/ | nội dung |
wolf (n) | /wʊlf/ | con sói |
fox (n) | /fɑːks/ | con cáo |
hunter (n) | /ˈhʌn.t̬ɚ/ | thợ săn |
pretend (doing something) (v) | /prɪˈtend/ | giả vờ (làm gì đó) |
honest (adj) | /ˈɑː.nɪst/ | thật thà |
wise (adj) | /waɪz/ | sáng suốt |
intelligent (adj) | /ɪnˈtel.ə.dʒənt/ | thông minh, nhanh trí |
stupid (adj) | /ˈstuː.pɪd/ | ngốc nghếch |
greedy (adj) | /ˈɡriː.di/ | tham lam |
angry (adj) | /ˈæŋ.ɡri/ | tức giận |
princess (n) | /ˈprɪn.ses/ | công chúa |
prince (n) | /prɪns/ | hoàng tử |
surprise (n) | /sɚˈpraɪz/ | sự ngạc nhiên |
marry (sb) (v) | /ˈmær.i/ | kết hôn (với ai) |
star fruit (n) | /stɑr fruːt/ | quả khế |
a piece of (n) | /eɪ pis ʌv/ | mảnh, miếng (của cái gì đó) |
meat (n) | /miːt/ | thịt |
ago (adv) | /əˈɡoʊ/ | trước, đã qua |
Từ vựng tiếng anh lớp 5 HKII – Unit 15: What would you like to be in the future?
Dưới đây là một số từ vựng ở Unit 15 mà các em có thể tham khảo:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Future | /fju:t∫ə/ | tương lai |
Pilot | /pailət/ | phi công |
Doctor | /dɔktə/ | bác sĩ |
Teacher | /ti:t∫ə/ | giáo viên |
Architect | /ɑ:kitekt/ | kiến trúc sư |
Engineer | /endʒi’niə/ | kĩ sư |
Writer | /raitə/ | nhà văn |
Accountant | /ə’kauntənt/ | nhân viên kế toán |
Business person | /biznis pə:sn/ | doanh nhân |
Nurse | /nə:s/ | y tá |
Artist | /ɑ:tist/ | họa sĩ |
Musician | /mju:’zi∫n/ | nhạc công |
Singer | /siηə/ | ca sĩ |
Farmer | /fɑ:mə/ | nông dân |
Dancer | /dɑ:nsə/ | vũ công |
Fly | /flai/ | bay |
Of course | /əv kɔ:s/ | dĩ nhiên |
Scared | /li:v/ | sợ hãi |
Leave | /grou ʌp/ | rời bỏ, rời |
Grow up | /luk ɑ:ftə/ | trưởng thành |
Look after | /pei∫nt/ | chăm sóc |
Patient | /di’zain/ | bệnh nhân |
Design | /bildiη/ | thiết kế |
Building | /kɔmik stɔ:ri/ | tòa nhà |
Comic story | /fɑ:m/ | truyện tranh |
Farm | /kʌntrisaid/ | trang trại |
Countryside | /spies/ | vùng quê |
Space | /speis’∫ip/ | không gian |
Spaceship | /æstrənɔ:t/ | phi thuyền |
Astronaut | /plænit/ | phi hành gia |
Planet | /im’pɔ:tənt/ | hành tinh |
Important | /dri:m/ | quan trọng |
Dream | /tru:/ | mơ ước |
True | /dʒɔb/ | thực sự, đúng |
Job | /draɪv/ | công việc |
Drive | /ɡrəʊ/ | điều khiển, lái |
Grow | (v) /ɡrəʊ/ | trồng |
Từ vựng tiếng anh lớp 5 HKII – Unit 16: Where’s the post office?
Sau đây là một số từ vựng ở Unit 16 của bộ từ vựng tiếng anh lớp 5 mà các em có thể tham khảo:
Từ vựng | Phiên âm (US) | Nghĩa |
---|---|---|
post office | /poʊst ˈɔfəs/ | bưu điện |
bus stop | /bʌs stɑp/ | bến xe buýt |
pharmacy | /ˈfɑːr.mə.si/ | hiệu thuốc |
cinema | /ˈsɪn.ə.mə/ | rạp chiếu phim |
museum | /mjuːˈziː.əm/ | bảo tàng |
theatre | /ˈθiː.ə.t̬ɚ | rạp hát |
restaurant | /ˈres.tə.rɑːnt/ | nhà hàng |
supermarket | /ˈsuː.pɚˌmɑːr.kɪt/ | siêu thị |
behind (pre) | /bɪˈhaɪnd/ | đằng sau |
in front of | /ɪn frʌnt ʌv/ | ở phía trước |
opposite (pre) | /ˈɑː.pə.zɪt/ | đối diện |
between (pre) | /bɪˈtwiːn/ | ở giữa (2 vật gì đó) |
next to (pre) | /nɛkst tu/ | bên cạnh, kế bên |
go straight (v) | /goʊ streɪt/ | đi thẳng |
on the corner of (pre) | /ɑːn ði ˈkɔrnər ʌv/ | ở góc (của cái gì) |
turn right (v) | /tɜrn raɪt/ | rẽ phải |
turn left (v) | /tɜrn left/ | rẽ trái |
*Chú thích: (pre)-preposition: giới từ.
*Kiến thức mới: Các từ như “between”, “opposite”, “next to”,… được gọi là giới từ chỉ địa điểm.
Từ vựng tiếng anh lớp 5 HKII – Unit 17: What would you like to eat?
Trong Unit 17 của từ vựng tiếng anh lớp 5 về chủ đề What would you like to eat?, chúng ta sẽ khám phá về thực đơn ngon lành và đồ uống.
Từ vựng | Phiên âm (US) | Nghĩa |
---|---|---|
a bowl of noodles (n) | /eɪ boʊl ʌv ˈnudəlz/ | một bát mì |
a glass of water (n) | /eɪ glæs ʌv ˈwɔtər/ | một ly nước |
a carton of (n) | /eɪ ˈkɑrtən ʌv/ | một hộp (gì đó) |
a packet of (n) | /eɪ ˈpækət ʌv/ | một gói (gì đó) |
a bar of chocolate (n) | /eɪ bɑr ʌv ˈʧɔklət/ | một thanh sô-cô-la |
a bottle of (n) | /eɪ ˈbɑtəl ʌv/ | một chai (gì đó) |
lemonade (n) | /ˌlem.əˈneɪd/ | nước chanh |
biscuit (n) | /ˈbɪs.kɪt/ | bánh quy |
sausage (n) | /ˈsɑː.sɪdʒ/ | xúc xích |
butter (n) | /ˈbʌt̬.ɚ/ | bơ |
cheese (n) | /tʃiːz/ | phô mai |
vegetable | /ˈvedʒ.tə.bəl/ | rau |
potato (n) | /pəˈteɪ.t̬oʊ/ | khoai tây |
banana (n) | /bəˈnæn.ə/ | chuối |
orange (n) | /ˈɔːr.ɪndʒ/ | cam |
broccoli (n) | /ˈbrɑː.kəl.i/ | bắp cải |
sugar (n) | /ˈʃʊɡ.ɚ/ | đường |
fat (adj, n) | /fæt/ | béo, chất béo |
rice (n) | /raɪs/ | gạo, cơm |
nowadays (adv) | /ˈnaʊ.ə.deɪz/ | ngày nay |
Từ vựng tiếng anh lớp 5 HKII – Unit 18: What will the weather be like tomorrow?
Trong Unit 18 của từ vựng tiếng anh lớp 5: What will the weather be like tomorrow?, chúng ta sẽ tập trung vào việc nắm vững từ vựng cơ bản về thời tiết.. Với kiến thức từ Unit này, các em sẽ không chỉ hiểu được những chương trình dự báo thời tiết đơn giản mà còn có thể đặt câu hỏi: “Thời tiết ngày mai sẽ như thế nào?”
Từ vựng | Phiên âm (US) | Nghĩa |
---|---|---|
weather forecast (n) | /ˈweð.ɚ ˈfɔːr.kæst/ | dự báo thời tiết |
windy (adj) | /ˈwɪn.di/ | có gió |
cloudy (adj) | /ˈklaʊ.di/ | có mây |
sunny (adj) | /ˈsʌn.i/ | có nắng |
stormy (adj) | /ˈstɔːr.mi/ | có bão |
cool (adj) | /kuːl/ | mát mẻ |
rainy (adj) | /ˈreɪ.ni/ | có mưa |
warm (adj) | /wɔːrm/ | ấm áp |
cold (adj) | /koʊld/ | lạnh |
snowy (adj) | /ˈsnoʊ.i/ | có tuyết |
foggy (adj) | /ˈfɑː.ɡi/ | có sương mù |
temperature (n) | /ˈtem.pɚ.ə.tʃɚ/ | nhiệt độ |
season (n) | /ˈsiː.zən/ | mùa |
spring (n) | /sprɪŋ/ | xuân |
summer (n) | /ˈsʌm.ɚ/ | hạ |
autumn, fall (n) | /ˈɑː.t̬əm/, /fɑːl/ | thu |
winter (n) | /ˈwɪn.t̬ɚ/ | đông |
wet (adj) | /wet/ | ẩm ướt |
Từ vựng tiếng anh lớp 5 HKII – Unit 19: Which place would you like to visit?
Trong Unit 19 của từ vựng tiếng anh lớp 5:: Which place would you like to visit? chúng ta sẽ cùng nhau “tham quan” những địa điểm du lịch đặc biệt và thú vị.
Từ vựng | Phiên âm (US) | Nghĩa |
---|---|---|
pagoda (n) | /pəˈɡoʊ.də/ | ngôi chùa |
temple (n) | /ˈtem.pəl/ | đền |
church (n) | /tʃɝːtʃ/ | nhà thờ |
bridge (n) | /brɪdʒ/ | cây cầu |
center (n,v) | /ˈsen.t̬ɚ/ | trung tâm |
somewhere (adv) | /ˈsʌm.wer/ | nơi nào đó |
lake (n) | /leɪk/ | cái hồ |
statue (n) | /ˈstætʃ.uː/ | bức tượng |
expect (v) | /ɪkˈspekt/ | mong đợi |
exciting (adj) | /ɪkˈsaɪ.t̬ɪŋ/ | hào hứng, thú vị |
interesting (adj) | /ˈɪn.trɪ.stɪŋ/ | thú vị |
attract (adj) | /əˈtrækt/ | thu hút, hấp dẫn |
Từ vựng tiếng anh lớp 5 HKII – Unit 20: Which one is more exciting, life in the city or life in the countryside?
Trong Unit 20 của bộ từ vựng tiếng anh lớp 5: Which one is more exciting, life in the city or life in the countryside?, chúng ta sẽ khám phá và so sánh cuộc sống ở thành phố và cuộc sống ở nông thôn.
Từ vựng | Phiên âm (US) | Nghĩa |
---|---|---|
village (n) | /ˈvɪl.ɪdʒ/ | ngôi làng |
district (n) | /ˈdɪs.trɪkt/ | quận, huyện |
large (adj) | /lɑːrdʒ/ | rộng |
noisy (adj) | /ˈnɔɪ.zi/ | ồn ào |
expensive (adj) | /ɪkˈspen.sɪv/ | đắt đỏ |
cheap (adj) | /tʃiːp/ | rẻ hơn |
beautiful (adj) | /ˈbjuː.t̬ə.fəl/ | đẹp hơn |
busy (adj) | /ˈbɪz.i/ | bận rộn |
big (adj) | /bɪɡ/ | to hơn |
small (adj) | /smɑːl/ | nhỏ hơn |
wonderful (adj) | /ˈwʌn.dɚ.fəl/ | tuyệt vời |
Xem thêm:
- Bộ từ vựng tiếng anh lớp 6 chuẩn SGK nhất
- Bộ từ vựng tiếng anh lớp 4 theo chuẩn SGK cho bé
>> Xem thêm: Tổng hợp bộ từ vựng tiếng anh lớp 3 chuẩn SGK cho bé
Mê Tiếng Anh hy vọng rằng bài viết về từ vựng tiếng Anh lớp 5 này sẽ giúp các em có thể áp dụng ngay vào việc học tiếng Anh và chuẩn bị tốt hơn cho năm học mới của mình. Hãy cùng Mê Tiếng Anh học và trau dồi kỹ năng tiếng Anh tốt hơn nhé!