Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
spot_img
HomeTừ vựngDanh sách từ vựng tiếng anh lớp 5 chuẩn SGK

Danh sách từ vựng tiếng anh lớp 5 chuẩn SGK

Để giúp các em có thể nắm vững và sử dụng từ vựng tiếng anh lớp 5 một cách hiệu quả, Mê Tiếng Anh sẽ tổng hợp những từ vựng trọng tâm nhất qua bài viết này, để giúp cho các em có thể áp dụng ngay vào việc học tiếng Anh và chuẩn bị tốt hơn cho năm học mới của mình.

Từ vựng tiếng anh lớp 5 trọn bộ HKI và HKII

Theo bộ sách giáo khoa mới nhất của Bộ Giáo dục và Đào tạo, các em học sinh lớp 5 sẽ học 2 bộ sách tiếng Anh trọn bộ tương ứng với 2 kỳ học. Với việc học 2 bộ sách tiếng Anh trong năm học, các em sẽ được tiếp cận với nhiều kiến thức và kỹ năng khác nhau, từ đó phát triển khả năng ngôn ngữ của mình.

tu-vung-tieng-anh-lop-5-1
Từ vựng tiếng anh lớp 5 trọn bộ HKI và HKII

Mỗi kỳ học, các em sẽ học tổng cộng 10 chương (unit), tổng cộng là 20 chương trong cả năm học. Để giúp các em có sự chuẩn bị tốt nhất trước khi bước vào năm học mới, Mê Tiếng Anh sẽ tổng hợp các từ vựng trọng tâm nhất của tiếng Anh lớp 5. Các từ vựng này đã được chọn lọc và sắp xếp theo từng chương để giúp các em dễ dàng học tập và ghi nhớ.

Từ vựng tiếng anh lớp 5 học kì I

Từ vựng lớp 5 học kỳ I sẽ bao gồm unit 1 đến unit 10. Mỗi unit trong chương trình từ vựng này sẽ tập trung vào một chủ đề cụ thể, giúp các em dễ dàng tiếp cận và hiểu được các từ vựng liên quan đến chủ đề đó. Hãy cùng theo dõi nhé!

tu-vung-tieng-anh-lop-5-4
Từ vựng tiếng anh lớp 5 học kì I

Từ vựng tiếng anh lớp 5 HKI – Unit 1: What’s your address?

Trong bộ từ vựng tiếng anh lớp 5 ở Unit đầu tiên này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu các từ vựng liên quan đến địa điểm và câu hỏi “Địa chỉ của bạn ở đâu?” (What’s your address?) để có thể trò chuyện và làm quen với người khác một cách dễ dàng hơn.

Từ vựng Phiên âm (US) Nghĩa
address (n) /ˈæd.res/ địa chỉ
street (n) /striːt/ con phố/ đường
lane (n) /leɪn/ làn đường
tower (n) /ˈtaʊ.ɚ/ tòa tháp
flat/ apartment (n) /flæt/, /əˈpɑːrt.mənt/ căn hộ
road (n) /roʊd/ con đường
village (n) /ˈvɪl.ɪdʒ/ ngôi làng
hometown (n) /ˈhoʊm.taʊn/ quê hương
pretty (adj) /ˈprɪt̬.i/ xinh đẹp
modern (adj) /ˈmɑː.dɚn/ hiện đại
busy (adj) /ˈbɪz.i/ bận rộn
crowded (adj) /ˈkraʊ.dɪd/ đông đúc
quiet (adj) /ˈkwaɪ.ət/ yên tĩnh
island (n) /ˈaɪ.lənd/ hòn đảo
town (n) /taʊn/ thị trấn, thị xã

Mẫu câu giao tiếp (communication) 

Trong unit này, chúng ta có 2 cấu trúc câu quan trọng mà các bạn cần nắm vững, đó là: Where do you live? và  What’s your address?

Câu hỏi Trả lời
What’s your address?

Địa chỉ của bạn là gì?

It’s 101 Tran Hung Dao Street.

Đó là số 101 đường Trần Hưng Đạo.

My address is 101 Tran Hung Dao Street.

Địa chỉ của tớ là số 101 đường Trần Hưng Đạo.

Where do you live?

Bạn sống ở đâu?

I live in Hanoi City.

Tớ sống ở thành phố Hà Nội.

I live in Flat 20 on the second floor of Hanoi Tower.

Tớ sống ở căn hộ số 20, lầu 2, tháp Hà Nội.

Từ vựng tiếng anh lớp 5 HKI – Unit 2: I always get up early. How about you?

Trong Unit 2 của từ vựng tiếng anh lớp 5 này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về những hoạt động hàng ngày và những lợi ích của việc dậy sớm.

Từ vựng Phiên âm (US) Nghĩa
daily routine (n) /ˈdeɪli ruˈtin/ hoạt động hàng ngày
get up (v) /ɡet ʌp/ thức dậy (rời khỏi giường)
wake up (v) /weɪk  ʌp/ tỉnh giấc (khi mở mắt)
brush teeth (v) /brʌʃ  tiːθ/ đánh răng
wash face (v) /wɑːʃ  feɪs/ rửa mặt
do exercise (v) /duː ˈek.sɚ.saɪz/ tập thể dục
have breakfast (v) /hæv ˈbrek.fəst/ ăn sáng
cook dinner (v) /kʊk ˈdɪn.ɚ/ nấu bữa tối
talk with (sb) (v) /tɑːk/ /wɪð/ nói chuyện với ai đó 
look for information (v) /lʊk fɔr ɪnˈfɔrˈmeɪʃən/ tìm kiếm thông tin
project (n) /ˈprɑː.dʒekt/ dự án
study with a partner (v) /stʌdi wɪθ eɪ ˈpɑrtnər/ học với bạn cùng nhóm, bàn
surf the Internet (v) /sɜrf ði ˈɪntərˌnɛt/ lướt mạng

Mẫu câu giao tiếp (communication) 

Câu hỏi Trả lời
Lan always get up at 7 o’clock.

Lan luôn luôn thức dậy lúc 7 giờ.

Lan sometimes does exercise in the morning.

Lan thỉnh thoảng tập thể dục buổi sáng.

What do you do in the morning?

Bạn làm gì vào buổi sáng?

I usually talk with my best friends offline.

Tôi thường nói chuyện offline với bạn.

Từ vựng tiếng anh lớp 5 HKI – Unit 3: Where did you go on holiday?

Từ vựng Unit 3 của chương trình học tiếng Anh sẽ xoay quanh chủ đề “Where did you go on holiday?” Bạn đã đi đâu trong kỳ nghỉ?. Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về những địa điểm du lịch phổ biến và cách diễn tả những trải nghiệm du lịch của mình bằng tiếng Anh.

Từ vựng Phiên âm (US) Nghĩa
go on a trip (v) /goʊ ɔn eɪ trɪp/ đi du lịch
have a trip (v) /hæv eɪ trɪp/ có một chuyến đi
summer holiday (n) /ˈsʌmər ˈhɑləˌdeɪ/ kỳ nghỉ hè
ancient town (n) /ˈeɪnʧənt taʊn/ thị trấn cổ
imperial city (n) /ɪmˈpɪriəl ˈsɪti/ cung thành, đế quốc
at the seaside (adv) /æt ði ˈsiˌsaɪd/ ở bên bờ biển
motorbike (n) /ˈmoʊtərˌbaɪk/ xe máy
train (n) /treɪn/ tàu hỏa
underground (n) /ˈʌndərˌgraʊnd/ tàu điện ngầm
coach (n) /koʊʧ/ xe khách
railway station (n) /ˈreɪlˌweɪ ˈsteɪʃən/ ga xe lửa
classmate (n) /ˈklæˌsmeɪt/ bạn cùng lớp
the following day (adv) /ði ˈfɑloʊɪŋ deɪ/ ngày tiếp theo

Mẫu câu giao tiếp (communication) 

Câu hỏi Câu trả lời
Where were you on holiday?

Bạn đã ở đâu vào kỳ nghỉ?

I was at Ha Long Bay.

Tôi đã ở Vịnh Hạ Long.

Where did you go?

Bạn đã đi đâu?

I went to Ha Long Park.

Tôi đã đi công viên Hạ Long.

How did you get there?

Lan đi tới đó bằng phương tiện gì?

Lan went there by motorbike.

Lan đến đó bằng xe máy.

Từ vựng tiếng anh lớp 5 HKI – Unit 4: Did you go to the party

Trong Unit 4 của bộ Từ vựng tiếng Anh lớp 5, chúng ta sẽ tập trung vào chủ đề “Bạn có đến bữa tiệc không?” Did you go to the party? để cùng tìm hiểu về những hoạt động trong một bữa tiệc.

Từ vựng Phiên âm US Nghĩa
birthday party (n) /ˈbɜrθˌdeɪ ˈpɑrti/ tiệc sinh nhật
festival (n) /ˈfɛstɪvəl/ lễ hội
funfair (n) /ˈfʌn.fer/ hội chợ
go for a picnic (v) /goʊ fɔr eɪ ˈpɪkˌnɪk/ đi picnic
different from (adj) /ˈdɪfrənt frɑm/ khác nhau
fun (n) (adj) /fʌn/ niềm vui
enjoy (v) /ɪnˈʤɔɪ/ tận hưởng, thích
visit (v) /ˈvɪzɪt/ thăm
teacher’s day (n) /ˈtiʧər’ɛs deɪ/ ngày nhà giáo
hide-and-seek (v) /haɪd ænd siːk/ chơi trốn tìm
chat with friends (v) /ʧæt wɪθ frɛndz/ nói chuyện với bạn
invite (v) /ɪnˈvaɪt/ mời
food and drink (n) /fud ænd drɪŋk/ đồ ăn thức uống
present (n) /ˈprɛzənt/ món quà
candle (n) /ˈkændəl/ cây nến
fruit juice (n) /frut ʤus/ nước ép trái cây

Mẫu câu giao tiếp (communication) 

Câu hỏi Câu trả lời
When was Lan’s mother’s last birthday party?

Bữa tiệc sinh nhật gần đây nhất của mẹ Lan là khi nào?

It was last Saturday.

Thứ bảy tuần trước.

Did you go to Lan’s birthday party yesterday?

Hôm qua cậu có đến tiệc sinh nhật của Lan không?

Yes, I did.

Tớ có.

Did you enjoy the party?

Cậu có thích bữa tiệc không?

Yes I did. I had a lot of fun.

Có chứ. Tớ đã rất vui.

Từ vựng tiếng anh lớp 5 HKI – Unit 5: Where will you be this weekend?

Unit 7 này sẽ là một chủ đề thú vị và hấp dẫn, giúp các em suy nghĩ và lên kế hoạch cho những ngày cuối tuần sắp tới.

Từ vựng Phiên âm US Nghĩa
in the countryside (n) /ɪn ði ˈkʌntriˌsaɪd/ ở vùng quê
by the sea (adv) baɪ ði si gần biển
on the beach (adv) /ɔn ð biʧ/ trên bãi biển
at school (adv) /æt skul/ ở trường
explore the cave (v) /ɪkˈsplɔr ði keɪv/ khám phá hang động
build sandcastle (v) /bɪld ˈsændˌkæs.əl// xây lâu đài cát
tomorrow (n) (adv) /tuˈmɑˌroʊ/ ngày mai
sand (n) /sænd/ cát
think (v) /θɪŋk/ suy nghĩ
sunbathe (v) /ˈsʌnˌbeɪð/ tắm nắng
take a boat trip (v) /teɪk eɪ boʊt trɪp/ đi thuyền
around the island (adv) /əˈraʊnd ði ˈaɪlənd/ xung quanh hòn đảo

Mẫu câu giao tiếp (communication) : will + V-infinitive: sẽ làm gì đó

Câu hỏi Câu trả lời
What will Lan do on the weekend?

Cuối tuần Lan sẽ làm gì?

Lan’ll build a sandcastle on the beach.

Lan sẽ xây lâu đài cát trên bãi biển.

Where will you go this Sunday?

Chủ nhật tuần này cậu sẽ đi đâu?

I think I’ll go see a movie

Tớ nghĩ mình sẽ đi xem phim

Where will you be tomorrow?

Ngày mai cậu sẽ đi đâu?

I’ll be at home.

Tớ sẽ ở nhà.

Từ vựng tiếng anh lớp 5 HKI – Unit 6 How many lessons do you have today?

Trong unit 6 này, chúng ta sẽ tìm hiểu về chủ đề “How many lessons do you have today?” Đây là một câu hỏi thường được sử dụng khi chúng ta muốn biết về lịch trình học của người khác trong một ngày cụ thể. 

Từ vựng Phiên âm (US) Nghĩa
timetable /ˈtaɪmˌteɪ.bəl/ thời khóa biểu
Monday /ˈmʌn.deɪ/ Thứ 2
Tuesday /ˈtuːz.deɪ/ Thứ 3
Wednesday /ˈwenz.deɪ/ Thứ 4
Thursday /ˈθɝːz.deɪ/ Thứ 5
Friday /ˈfraɪ.deɪ/ Thứ 6
Saturday /ˈsæt̬.ɚ.deɪ/ Thứ 7
Sunday /ˈsʌn.deɪ/ Chủ Nhật
once a week  /wʌns eɪ wik/ 1 lần 1 tuần
twice a week /twaɪs eɪ wik/ 2 lần 1 tuần
three times a week /θri taɪmz eɪ wik/ 3 lần 1 tuần
subject /ˈsʌb.dʒekt/ môn học
Math /mæθ/ Toán
Science (n) /ˈsaɪ.əns/ Khoa học
Information Technology (IT) /ɪnˈfɔrˈmeɪʃən tɛkˈnɑləʤi/ Công nghệ thông tin
Physical Education (PE) /ˈfɪzɪkəl ˌɛʤjuˈkeɪʃən/ Thể dục
Music /ˈmjuː.zɪk/ Âm nhạc
Vietnamese (n) /ˌvjet.nəˈmiːz/ Tiếng Việt
English (n) /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/ Tiếng Anh
Art (n) /ɑːrt/ Vẽ
lesson (n) /ˈles.ən/ bài học, môn học
crayon (n) /ˈkreɪ.ɑːn/ bút chì màu
still (adv) /stɪl/ vẫn
break time (n) /breɪk taɪm/ giờ giải lao
except (adv) /ɪkˈsept/ ngoại trừ
primary school (n) /ˈpraɪ.mer.i skuːl/ trường Tiểu học

Mẫu câu giao tiếp (communication) 

Các môn học trong ngày được sắp xếp theo thời khóa biểu, được diễn ra lặp đi lặp lại, các em sẽ dùng thì hiện tại đơn.

Câu hỏi Câu trả lời
How many subjects does Lan have today?

Hôm nay Lan có bao nhiêu môn học?

I have four: Science, Math, Vietnamese and Art.

Tớ có 4 môn: Khoa học, Toán, Tiếng Việt và Vẽ.

How often do you have Art?

Bạn thường học mấy buổi môn Vẽ

I have it three times a week.

Tớ học Vẽ 3 lần một tuần.

Từ vựng tiếng anh lớp 5 HKI – Unit 7: How do you learn English?

Sau đây là một số từ vựng trong unit 7, hãy cùng đón xem:

Từ vựng Phiên âm (US) Nghĩa
skill (n) /skɪl/ kỹ năng
speak (v) /spiːk/ nói
listen (to) (v) /ˈlɪs.ən/ nghe
read (v) /riːd/ đọc
write (v) /raɪt/ viết
grammar (n) /ˈɡræm.ɚ/ ngữ pháp
email (n) /ˈiː.meɪl/ thư điện tử
learn (v) /lɝːn/ học
foreign language /ˈfɔrən ˈlæŋgwɪʤ/ ngôn ngữ nước ngoài
favorite (adj) /ˈfeɪ.vər.ət/ ưa thích
understand (v) /ˌʌn.dɚˈstænd/ hiểu
practice (v) /ˈpræk.tɪs/ thực hành, luyện tập
because /bɪˈkɑːz/ bởi vì
good at  (adj) /ɡʊd æt/ giỏi về
comic book (n) /ˈkɑmɪk bʊk/ truyện tranh
hobby (n) /ˈhɑː.bi/ sở thích

Mẫu câu giao tiếp (communication)

Câu hỏi Câu trả lời
How does Mai practice speaking Korean?

Mai luyện tập nói tiếng Hàn như thế nào?

Mai watches Korean cartoons and copies them.

Mai xem phim hoạt hình tiếng Hàn và nhại theo.

Why does Mai learn English?

Vì sao Mai học tiếng Anh?

Because Mai wants to understand foreign books.

Vì Mai muốn hiểu sách nước ngoài.

Từ vựng tiếng anh lớp 5 HKI – Unit 8: What are you reading?

Trong UNIT 8 này, chúng ta sẽ tập trung vào chủ đề “WHAT ARE YOU READING?” hay còn được gọi là “Bạn đang đọc sách gì?”

Từ vựng Phiên âm (US) Nghĩa
story (n) /ˈstɔri/ truyện
crown (n) /kraʊn/ vương miện
ghost (n) /goʊst/ con ma
scary (adj) /ˈskɛri/ đáng sợ, kinh hãi
fairy tale (n) /ˈfɛri teɪl/ truyện cổ tích
main character (n) /meɪn ˈkɛrɪktər/ nhân vật chính
finish (v) /ˈfɪnɪʃ/ hoàn thành, kết thúc
generous (adj) /ˈʤɛnərəs/ hào phóng, rộng lượng
hard-working (adj) /hɑrd ˈwɜrkɪŋ/ chăm chỉ
kind  (adj) /kaɪnd/ tốt bụng
gentle (adj) /ˈʤɛntəl/ hiền lành, ôn hòa
clever (adj) /ˈklɛvər/ khôn khéo, thông minh
funny (adj) /ˈfʌni/ vui tính, vui nhộn
fox (n) /fɑks/ con cáo 
magic lamp (n) /ˈmæʤɪk læmp/ cây đèn thần
Snow White (n) /snoʊ waɪt/ Bạch Tuyết
dwarf (n) /dwɔrf/ chú lùn

Mẫu câu giao tiếp (communication)

Câu hỏi Câu trả lời
Does Lan read books in her free time?

Lan có đọc sách vào thời gian rảnh không?

Yes, I did.

Tớ có.

What are you reading?

Cậu đang đọc gì thế?

I’m reading Cinderella

Tớ đang đọc “Cinderella”.

Từ vựng tiếng anh lớp 5 HKI – Unit 9: What did you see at the zoo?

Trong UNIT 9 này, chúng ta sẽ tập trung vào chủ đề “what did you see at the zoo?” hãy cùng theo dõi nhé:

Từ vựng Phiên âm (US) Nghĩa
animal (n) /ˈænəməl/ động vật
zoo (n) /zu/ sở thú
python (n) /ˈpaɪθɑn/ con trăn
panda (n) /ˈpændə/ gấu trúc
peacock (n) /ˈpiˌkɑk/ con công
gorilla (n) /gəˈrɪlə/ khỉ đột
elephant (n) /ˈɛləfənt/ voi
monkey (n) /ˈmʌŋki/ con khỉ
tiger (n) /ˈtaɪgər/ hổ
lion (n) /ˈlaɪən/ sư tử
crocodile (n) /ˈkrɑkəˌdaɪl/ cá sấu
move slowly (v) /muv ˈsloʊli/ di chuyển chậm chạp
roar loudly (v) /rɔr ˈlaʊdli// gầm, rú lớn
intelligent (adj) /ɪnˈtɛləʤənt/ thông minh
quietly (adv) /ˈkwaɪətli/ một cách im lặng
beautifully (adv) /ˈbjuː.t̬ə.fəl.i/ một cách xinh đẹp
quickly (adv) /ˈkwɪk.li/ một cách n

Mẫu câu giao tiếp (communication)

Câu hỏi Câu trả lời
What did Mai see at the zoo?

Mai thấy gì ở sở thú?

Mai saw a peacock and a beautiful panda

Mai thấy một con công và một con gấu trúc rất đẹp.

What did the peacock do when you were there?

Con Công đang làm gì khi bạn ở đó?

It ate quickly.

Nó ăn rất nhanh.

Từ vựng tiếng anh lớp 5 HKI – Unit 10: When will Sports Day be?

Chúng ta đã đi được đến chặng đường cuối của học kỳ I rồi. Và giờ đây, chúng ta chỉ còn lại chặng đường về chủ đề “Khi nào là ngày hội Thể Thao?” When will Sports Day be?

Từ vựng Phiên âm (US) Nghĩa
Independence day /ˌɪndɪˈpɛndəns deɪ/ Ngày độc lập
Children’s day /ˈʧɪldrən’ɛs deɪ/ Ngày thiếu nhi
contest /ˈkɑːn.test/ hội thi
playground  /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ sân chơi
competition /ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən/ cuộc thi
match /mætʃ/ trận đấu
take part in /teɪk pɑrt ɪn/ tham gia vào
win /wɪn/ chiến thắng
lose /luːz/ thua cuộc
table tennis /ˈteɪbəl ˈtɛnəs/ bóng bàn
basketball /ˈbæs.kət.bɑːl/ bóng rổ
badminton /ˈbæd.mɪn.tən/ cầu lông

Từ vựng tiếng anh lớp 5 học kì II

Từ vựng lớp 5 học kỳ II sẽ bao gồm unit 11 đến unit 20. Với những từ vựng được cập nhật liên tục và đa dạng trong chương trình từ vựng tiếng Anh lớp 5 học kỳ II, các unit này sẽ giúp các em có thể rèn luyện khả năng giao tiếp và sử dụng được các từ ngữ trong ngữ cảnh khác nhau một cách hiệu quả.

Từ vựng tiếng anh lớp 5 học kì II
Từ vựng tiếng anh lớp 5 học kì II

Từ vựng tiếng anh lớp 5 HKII – Unit 11: What’s the matter with you?

Trong Unit đầu tiên của học kỳ II, chúng ta sẽ khám phá về chủ đề sức khỏe và đặt câu hỏi: Bạn đang gặp vấn đề gì vậy? What problem are you experiencing?

Từ vựng Phiên âm (US) Nghĩa
headache (n) ˈhɛˌdeɪk bệnh đau đầu
toothache (n) /ˈtuːθ.eɪk/ đau răng
earache (n) /ˈɪr.eɪk/ đau tai
stomachache (n) /ˈstʌm.ək.eɪk/ đau bụng
fever (n) /ˈfivər/ sốt
backache (n) /ˈbæˌkeɪk/ đau lưng
sore throat (n) /sɔr θroʊt/ đau họng
cough (n) (v) /kɑf/ ho
healthy (adj) /ˈhɛlθi/ khỏe mạnh, lành mạnh
regularly (adv) /ˈrɛgjələrli/ thường xuyên
meal (n) /mil/ bữa ăn
problem (n) /ˈprɑbləm/ vấn đề
advice (n) /ədˈvaɪs/ lời khuyên
take a rest (v) /teɪk eɪ rɛst/ nghỉ ngơi
eat a lot of sweet (v) /it eɪ lɔt ʌv swit/ ăn nhiều đồ ngọt
go to the dentist (v) /goʊ tu ði ˈdɛntɪst/ đi khám nha sĩ
go to the doctor (v) /goʊ tu ði ˈdɔktər/ đi khám bác sĩ
carry heavy things (v) /ˈkɛri ˈhɛvi θɪŋz/ bê đồ nặng

Mẫu câu giao tiếp (communication) 

Câu hỏi Câu trả lời
What’s the problem with you?

What’s the matter with you

Bạn bị làm sao thế?

I have a fever.

Tôi bị sốt.

Từ vựng tiếng anh lớp 5 HKII – Unit 12: Don’t ride your bike too fast!

Trong Unit 12 này, chúng ta sẽ tập trung vào việc đưa ra lời khuyên và cảnh báo trước những hành động nguy hiểm.

Từ vựng Phiên âm (US) Nghĩa
accident /ˈæk.sə.dənt/ tai nạn, điều không may
play with matches (v) /pleɪ wɪð ˈmæʧəz/ chơi với que diêm
play with stove (v) /pleɪ wɪð stoʊv/ chơi với bếp ga
ride your bike too fast (v) /raɪd jʊər baɪk tuː fæst/ lái xe đạp quá nhanh
climb the tree (v) /klaɪm ði triː/ trèo cây
run down the stairs (v) /rʌn daʊn ði stɛrz/ chạy xuống cầu thang
cut yourself (v) /kʌt jʊrˈself/ đứt tay
get a burn (v) /gɛt eɪ bɜrn/ bị bỏng
fall off (v) /fɔl ɔf/ ngã
break your arm (v) /breɪk jʊər ɑrm/ gãy tay
knife (n) /naɪf/ con dao
touch (v) /tʌʧ/ chạm
hold (v) /hoʊld/ cầm, nắm
sharp (adj) /ʃɑrp/ sắc, nhọn
dangerous (adj) /ˈdeɪnʤərəs/ nguy hiểm
safe (adj) /seɪf/ an toàn
common (adj) /ˈkɑmən/ phổ biến, thông thường
prevent from (v) /prɪˈvɛnt frʌm/ ngăn chặn khỏi
helmet (n) /ˈhɛlmət/ mũ bảo hiểm

Từ vựng tiếng anh lớp 5 HKII – Unit 13: What do you do in your free time?

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh lớp 5, Học kỳ II ở Unit 13: What do you do in your free time?

Từ vựng Phiên âm (US) Nghĩa
free time /fri taɪm/ thời gian rảnh
programme (n) /ˈproʊ.ɡræm/ chương trình
clean (adj, v) /klin/ sạch sẽ, làm sạch
question (n) /ˈkwɛsʧən/ câu hỏi
hike (v) /haɪk/ đi leo núi
forest (n) /ˈfɔrəst/ khu rừng
camp (n) /kæmp/ nơi cắm trại
camping (v) /ˈkæm.pɪŋ/ đi cắm trại
fishing (v) /ˈfɪʃ.ɪŋ/ đi câu cá
surf the Internet (v) /sɜrf ði ˈɪntərˌnɛt/ lướt mạng
clean the house (v) /klin ði haʊs/ dọn nhà 
go to the cinema (v) /goʊ tu ði ˈsɪnəmə/ đến rạp phim
do karate (v) /du kəˈrɑti/ tập võ karate
go shopping (v) /goʊ ˈʃɑpɪŋ/ đi mua sắm
skating (n) /ˈskeɪ.t̬ɪŋ/ trượt ván

Từ vựng tiếng anh lớp 5 HKII – Unit 14: What happened in the story?

Trong từ vựng Unit 14 này, chúng ta sẽ học cách trả lời câu hỏi: “Chuyện gì đã xảy ra trong câu chuyện ấy?” (What happened in the story?).

Từ vựng Phiên âm (US) Nghĩa
once upon a time /wʌns əˈpɑn eɪ taɪm/ ngày xửa ngày xưa
delicious (adj) /dɪˈlɪʃ.əs/ ngon
happen  (v) /ˈhæp.ən/ xảy ra, diễn ra
order (n,v) /ˈɔːr.dɚ/ ra lệnh, yêu cầu
far away (adj) /fɑr əˈweɪ/ xa xôi
grow seed (v) /groʊ sid/ gieo trồng hạt giống
pick up (v) /pɪk ʌp/ nhặt, lượm
exchange (n) /ɪksˈtʃeɪndʒ/ sự trao đổi
cover (n) /ˈkʌv.ɚ/ bìa
content (n) /kənˈtent/ nội dung
wolf (n) /wʊlf/ con sói
fox (n) /fɑːks/ con cáo
hunter (n) /ˈhʌn.t̬ɚ/ thợ săn
pretend (doing something) (v) /prɪˈtend/ giả vờ (làm gì đó)
honest (adj) /ˈɑː.nɪst/ thật thà
wise (adj) /waɪz/ sáng suốt
intelligent (adj) /ɪnˈtel.ə.dʒənt/ thông minh, nhanh trí
stupid (adj) /ˈstuː.pɪd/ ngốc nghếch
greedy (adj) /ˈɡriː.di/ tham lam
angry (adj) /ˈæŋ.ɡri/ tức giận
princess (n) /ˈprɪn.ses/ công chúa
prince (n) /prɪns/ hoàng tử
surprise (n) /sɚˈpraɪz/ sự ngạc nhiên
marry (sb) (v) /ˈmær.i/ kết hôn (với ai)
star fruit (n) /stɑr fruːt/ quả khế
a piece of (n) /eɪ pis ʌv/ mảnh, miếng (của cái gì đó)
meat (n) /miːt/ thịt
ago (adv) /əˈɡoʊ/ trước, đã qua

Từ vựng tiếng anh lớp 5 HKII – Unit 15: What would you like to be in the future?

Dưới đây là một số từ vựng ở Unit 15 mà các em có thể tham khảo:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Future /fju:t∫ə/ tương lai
Pilot /pailət/ phi công
Doctor /dɔktə/ bác sĩ
Teacher /ti:t∫ə/ giáo viên
Architect /ɑ:kitekt/ kiến trúc sư
Engineer /endʒi’niə/ kĩ sư
Writer /raitə/ nhà văn
Accountant /ə’kauntənt/ nhân viên kế toán
Business person /biznis pə:sn/ doanh nhân
Nurse /nə:s/ y tá
Artist /ɑ:tist/ họa sĩ
Musician /mju:’zi∫n/ nhạc công
Singer /siηə/ ca sĩ
Farmer /fɑ:mə/ nông dân
Dancer /dɑ:nsə/ vũ công
Fly /flai/ bay
Of course /əv kɔ:s/ dĩ nhiên
Scared /li:v/ sợ hãi
Leave /grou ʌp/ rời bỏ, rời
Grow up /luk ɑ:ftə/ trưởng thành
Look after /pei∫nt/ chăm sóc
Patient /di’zain/ bệnh nhân
Design /bildiη/ thiết kế
Building /kɔmik stɔ:ri/ tòa nhà
Comic story /fɑ:m/ truyện tranh
Farm /kʌntrisaid/ trang trại
Countryside /spies/ vùng quê
Space /speis’∫ip/ không gian
Spaceship /æstrənɔ:t/ phi thuyền
Astronaut /plænit/ phi hành gia
Planet /im’pɔ:tənt/ hành tinh
Important /dri:m/ quan trọng
Dream /tru:/ mơ ước
True /dʒɔb/ thực sự, đúng
Job /draɪv/ công việc
Drive /ɡrəʊ/ điều khiển, lái
Grow (v) /ɡrəʊ/ trồng

Từ vựng tiếng anh lớp 5 HKII – Unit 16: Where’s the post office?

Sau đây là một số từ vựng ở Unit 16 của bộ từ vựng tiếng anh lớp 5 mà các em có thể tham khảo:

Từ vựng Phiên âm (US) Nghĩa
post office /poʊst ˈɔfəs/ bưu điện
bus stop /bʌs stɑp/ bến xe buýt
pharmacy /ˈfɑːr.mə.si/ hiệu thuốc
cinema /ˈsɪn.ə.mə/ rạp chiếu phim
museum /mjuːˈziː.əm/ bảo tàng
theatre /ˈθiː.ə.t̬ɚ rạp hát
restaurant /ˈres.tə.rɑːnt/ nhà hàng
supermarket /ˈsuː.pɚˌmɑːr.kɪt/ siêu thị
behind (pre) /bɪˈhaɪnd/ đằng sau
in front of /ɪn frʌnt ʌv/ ở phía trước
opposite (pre) /ˈɑː.pə.zɪt/ đối diện
between (pre) /bɪˈtwiːn/ ở giữa (2 vật gì đó)
next to (pre) /nɛkst tu/ bên cạnh, kế bên
go straight (v) /goʊ streɪt/ đi thẳng
on the corner of (pre) /ɑːn ði ˈkɔrnər ʌv/ ở góc (của cái gì)
turn right (v) /tɜrn raɪt/ rẽ phải
turn left (v) /tɜrn left/ rẽ trái

*Chú thích: (pre)-preposition: giới từ.

*Kiến thức mới: Các từ như “between”, “opposite”, “next to”,… được gọi là giới từ chỉ địa điểm.

Từ vựng tiếng anh lớp 5 HKII – Unit 17: What would you like to eat?

Trong Unit 17 của từ vựng tiếng anh lớp 5 về chủ đề What would you like to eat?, chúng ta sẽ khám phá về thực đơn ngon lành và đồ uống. 

Từ vựng Phiên âm (US) Nghĩa
a bowl of noodles (n) /eɪ boʊl ʌv ˈnudəlz/ một bát mì
a glass of water (n) /eɪ glæs ʌv ˈwɔtər/ một ly nước 
a carton of (n) /eɪ ˈkɑrtən ʌv/ một hộp (gì đó)
a packet of (n) /eɪ ˈpækət ʌv/ một gói (gì đó)
a bar of chocolate (n) /eɪ bɑr ʌv ˈʧɔklət/ một thanh sô-cô-la
a bottle of (n) /eɪ ˈbɑtəl ʌv/ một chai (gì đó)
lemonade (n) /ˌlem.əˈneɪd/ nước chanh
biscuit (n) /ˈbɪs.kɪt/ bánh quy
sausage (n) /ˈsɑː.sɪdʒ/ xúc xích
butter (n) /ˈbʌt̬.ɚ/
cheese (n) /tʃiːz/ phô mai
vegetable /ˈvedʒ.tə.bəl/ rau
potato (n) /pəˈteɪ.t̬oʊ/ khoai tây
banana (n) /bəˈnæn.ə/ chuối
orange (n) /ˈɔːr.ɪndʒ/ cam
broccoli (n) /ˈbrɑː.kəl.i/ bắp cải
sugar (n) /ˈʃʊɡ.ɚ/ đường
fat (adj, n) /fæt/ béo, chất béo
rice (n) /raɪs/ gạo, cơm
nowadays (adv) /ˈnaʊ.ə.deɪz/ ngày nay

Từ vựng tiếng anh lớp 5 HKII – Unit 18: What will the weather be like tomorrow?

Trong Unit 18 của từ vựng tiếng anh lớp 5: What will the weather be like tomorrow?, chúng ta sẽ tập trung vào việc nắm vững từ vựng cơ bản về thời tiết.. Với kiến thức từ Unit này, các em sẽ không chỉ hiểu được những chương trình dự báo thời tiết đơn giản mà còn có thể đặt câu hỏi: “Thời tiết ngày mai sẽ như thế nào?”

Từ vựng Phiên âm (US) Nghĩa
weather forecast (n) /ˈweð.ɚ ˈfɔːr.kæst/ dự báo thời tiết
windy (adj) /ˈwɪn.di/ có gió
cloudy (adj) /ˈklaʊ.di/ có mây
sunny (adj) /ˈsʌn.i/ có nắng
stormy (adj) /ˈstɔːr.mi/ có bão
cool  (adj) /kuːl/ mát mẻ
rainy (adj) /ˈreɪ.ni/ có mưa
warm  (adj) /wɔːrm/ ấm áp
cold  (adj) /koʊld/ lạnh
snowy (adj) /ˈsnoʊ.i/ có tuyết
foggy  (adj) /ˈfɑː.ɡi/ có sương mù
temperature (n) /ˈtem.pɚ.ə.tʃɚ/ nhiệt độ
season (n) /ˈsiː.zən/ mùa
spring (n) /sprɪŋ/ xuân
summer (n) /ˈsʌm.ɚ/ hạ
autumn, fall (n) /ˈɑː.t̬əm/, /fɑːl/ thu
winter (n) /ˈwɪn.t̬ɚ/ đông
wet (adj) /wet/ ẩm ướt

Từ vựng tiếng anh lớp 5 HKII – Unit 19: Which place would you like to visit?

Trong Unit 19 của từ vựng tiếng anh lớp 5:: Which place would you like to visit? chúng ta sẽ cùng nhau “tham quan” những địa điểm du lịch đặc biệt và thú vị.

Từ vựng Phiên âm (US) Nghĩa
pagoda (n) /pəˈɡoʊ.də/ ngôi chùa
temple (n) /ˈtem.pəl/ đền
church (n) /tʃɝːtʃ/ nhà thờ
bridge (n) /brɪdʒ/ cây cầu
center (n,v) /ˈsen.t̬ɚ/ trung tâm
somewhere (adv) /ˈsʌm.wer/ nơi nào đó
lake (n) /leɪk/ cái hồ
statue (n) /ˈstætʃ.uː/ bức tượng
expect (v) /ɪkˈspekt/ mong đợi
exciting (adj) /ɪkˈsaɪ.t̬ɪŋ/ hào hứng, thú vị
interesting (adj) /ˈɪn.trɪ.stɪŋ/ thú vị
attract (adj) /əˈtrækt/ thu hút, hấp dẫn

Từ vựng tiếng anh lớp 5 HKII – Unit 20: Which one is more exciting, life in the city or life in the countryside?

Trong Unit 20 của bộ từ vựng tiếng anh lớp 5: Which one is more exciting, life in the city or life in the countryside?, chúng ta sẽ khám phá và so sánh cuộc sống ở thành phố và cuộc sống ở nông thôn. 

Từ vựng Phiên âm (US) Nghĩa
village (n) /ˈvɪl.ɪdʒ/ ngôi làng
district (n) /ˈdɪs.trɪkt/ quận, huyện
large (adj) /lɑːrdʒ/ rộng
noisy (adj) /ˈnɔɪ.zi/ ồn ào
expensive (adj) /ɪkˈspen.sɪv/ đắt đỏ
cheap (adj) /tʃiːp/ rẻ hơn
beautiful (adj) /ˈbjuː.t̬ə.fəl/ đẹp hơn
busy (adj) /ˈbɪz.i/ bận rộn
big (adj) /bɪɡ/ to hơn
small (adj) /smɑːl/ nhỏ hơn
wonderful (adj) /ˈwʌn.dɚ.fəl/ tuyệt vời

Xem thêm: 

>> Xem thêm: Tổng hợp bộ từ vựng tiếng anh lớp 3 chuẩn SGK cho bé

Mê Tiếng Anh hy vọng rằng bài viết về từ vựng tiếng Anh lớp 5 này sẽ giúp các em có thể áp dụng ngay vào việc học tiếng Anh và chuẩn bị tốt hơn cho năm học mới của mình. Hãy cùng Mê Tiếng Anh học và trau dồi kỹ năng tiếng Anh tốt hơn nhé!

Huyền Trang
Huyền Trang
Mình là Huyền Trang một người đam mê tiếng anh và cả viết lách nữa. Mình sẽ chia sẻ cho các bạn vô vàn điều thú vị khi theo đuổi loại ngôn ngữ này. Theo chân mình nhé!
RELATED ARTICLES
- Advertisment -
Google search engine

Bài đăng phổ biến