Việc chuẩn bị trước một số từ vựng tiếng Anh lớp 1 trọng tâm là rất quan trọng để giúp các bé đỡ bỡ ngỡ và tiếp thu kiến thức dễ dàng hơn khi học tiếng Anh tại trường. Bố mẹ có thể tham khảo danh sách từ mới tiếng Anh lớp 1 qua bài viết sau từ Mê Tiếng Anh nhé.
Từ vựng tiếng anh lớp 1 HKI – Unit 1: In the school playground
Chủ đề “sân chơi tại trường học” tập trung vào những hoạt động vui chơi mà các bé thường tham gia bao gồm chơi bóng, đọc sách, đạp xe,…
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | Ball | n | /bɔːl/ | Quả bóng |
2 | Bike | n | /baɪk/ | Xe đạp |
3 | Book | n | /bʊk/ | Sách |
4 | School | n | /skuːl/ | Trường học |
5 | Bye | informal | /baɪ/ | Tạm biệt |
6 | Hi | informal | /haɪ/ | Chào |
7 | Hello | informal | /həˈləʊ/ | Xin chào |
8 | I | pronouns | /aɪ/ | Tôi, tớ, mình |
9 | You | pronouns | /juː/ | Bạn, các bạn |
10 | Play | v | /pleɪ/ | Chơi |
Từ vựng tiếng anh lớp 1 HKI – Unit 2: In the dining room
Trong chủ đề về phòng ăn, trẻ sẽ được giới thiệu với các từ vựng tiếng Anh liên quan đến các món ăn hàng ngày và các dụng cụ khi ăn uống như thìa, bát, bàn ăn, khăn.
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | Cake | n | /keɪk/ | Bánh ngọt |
2 | Car | n | /kɑːr/ | Xe ô tô |
3 | Cat | n | /kæt/ | Con mèo |
4 | Cup | n | /kʌp/ | Chiếc tách, chén |
5 | Table | n | /ˈteɪbl/ | Cái bàn |
6 | Spoon | n | /spuːn/ | Cái thìa |
7 | Chair | n | /tʃer/ | Cái ghế |
8 | Dining room | n | /ˈdaɪnɪŋ rʊm/ | Phòng ăn |
9 | Mug | n | /mʌɡ/ | Cái ca |
10 | Napkin | n | /ˈnæpkɪn/ | Khăn ăn |
Từ vựng tiếng anh lớp 1 HKI – Unit 3: At the street market
Trong chủ đề sách từ vựng tiếng Anh lớp 1 về khu chợ, bé sẽ được khám phá về các loại hoa quả và hàng hóa thường được bán tại chợ. Qua hoạt động này, trẻ nhỏ có cơ hội mở rộng vốn từ vựng của mình và làm quen với các khái niệm cơ bản liên quan đến mua sắm và thực phẩm.
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | Apple | n | /ˈæpl/ | Quả táo |
2 | Bag | n | /bæɡ/ | Túi, cặp |
3 | Hat | n | /hæt/ | Cái mũ |
4 | My | article | /maɪ/ | Của tôi |
5 | Market | n | /ˈmɑːrkɪt/ | Chợ |
Từ vựng tiếng anh lớp 1 HKI – Unit 4: In the bedroom
Trong chủ đề từ vựng tiếng Anh về phòng ngủ, ba mẹ có thể hướng dẫn bé nhận biết và gọi tên các đồ dùng trong phòng ngủ bằng tiếng Anh.
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | Desk | n | /desk/ | Cái bàn |
2 | Dog | n | /dɔːɡ/ | Con chó |
3 | Door | n | /dɔːr/ | Cái cửa |
4 | Duck | n | /dʌk/ | Con vịt |
5 | Bedroom | n | /ˈbedrʊm/ | Phòng ngủ |
6 | Window | n | /ˈwɪndəʊ/ | Cửa sổ |
7 | Mirror | n | /ˈmɪrər/ | Cái gương |
8 | It | pronouns | /ɪt/ | Nó |
Từ vựng tiếng anh lớp 1 HKI – Unit 5: At the fish and chip shop
Chủ đề này sẽ tập trung vào các từ vựng liên quan như bánh, sữa, và đồ ăn vặt.
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | Chicken | n | /ˈtʃɪkɪn/ | Con gà |
2 | Chips | n | /tʃɪp/ | Khoai tây lát mỏng chiên |
3 | Fish | n | /fɪʃ/ | Cá |
4 | Milk | n | /mɪlk/ | Sữa |
5 | Like | v | /laɪk/ | Thích |
6 | Order | v | /ˈɔːrdər/ | Đặt hàng |
7 | Pay | v | /peɪ/ | Thanh toán, trả tiền |
Từ vựng tiếng anh lớp 1 HKI – Unit 6: In the classroom
Chủ đề trong lớp học là một chủ đề quen thuộc và gần gũi với bé hàng ngày. Trẻ em luôn tiếp xúc với các đồ dùng học tập như bút, thước, và vở. Ngoài ra, còn rất nhiều từ khác mà bé có thể gặp phải trong lớp học, dưới đây là một số từ vựng về chủ đề này:
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | Bell | n | /bel/ | Chuông |
2 | Pen | n | /pen/ | Bút mực |
3 | Pencil | n | /ˈpensl/ | Bút chì |
4 | Red | adj | /red/ | Màu đỏ |
5 | Ruler | n | /ˈruːlər/ | Cái thước |
6 | Eraser | n | /ɪˈreɪsər/ | Cái tẩy |
7 | Notebook | n | /ˈnəʊtbʊk/ | Vở |
Từ vựng tiếng anh lớp 1 HKI – Unit 7: In the garden
Khu vườn xanh mát với cây cối, hoa và cỏ là một nơi tuyệt vời để bé khám phá thiên nhiên. Ngoài ra, khu vườn cũng là nơi diễn ra các hoạt động vui chơi. Hãy cùng con học những từ vựng căn bản dưới đây để mở rộng vốn từ của bé
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | Garden | n | /ˈɡɑːrdn/ | Khu vườn |
2 | Gate | n | /ɡeɪt/ | Cái cổng |
3 | Girl | n | /ɡɜːrl/ | Cô gái |
4 | Goat | n | /ɡəʊt/ | Con dê |
5 | Flower | n | /ˈflaʊər/ | Bông hoa |
6 | Grass | n | /ɡræs/ | Cỏ |
7 | Tree | n | /triː/ | Cây |
Từ vựng tiếng anh lớp 1 HKI – Unit 8: In the park
Unit 8 này có thể giúp bé học và nhớ các từ vựng về con vật, đồ vật và cây cối trong công viên thông qua những buổi thực tế thú vị
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | Hair | n | /heə(r)/ | Tóc |
2 | Hand | n | /hænd/ | Bàn tay |
3 | Head | n | /hed/ | Cái đầu |
4 | Horse | n | /hɔːrs/ | Con ngựa |
5 | Lake | n | /leɪk/ | Cái hồ |
6 | Duck | n | /dʌk/ | Con vịt |
7 | Bird | n | /bɜːrd/ | Chim |
Từ vựng tiếng anh lớp 1 HKII – Unit 9: In the shop
Chủ đề mua sắm trong siêu thị là một phần trong chương trình học của lớp 1 của bé. Khi kết hợp việc đi siêu thị, bạn có thể dạy cho con một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến các mặt hàng trong siêu thị. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến mua sắm trong siêu thị:
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | Clock | n | /klɑːk/ | Đồng hồ |
2 | Lock | n | /lɑːk/ | Cái khóa |
3 | Mop | n | /mɑːp/ | Giẻ lau sàn |
4 | Pot | n | /pɑːt/ | Cái bình |
5 | Shop | n | /ʃɑːp/ | Cửa hàng |
6 | Pan | n | /pæn/ | Cái chảo |
Từ vựng tiếng anh lớp 1 HKII – Unit 10: At the zoo
Nếu bé đã được học qua hình ảnh ở nhà, khi nhìn trực tiếp và gọi tên con vật bằng tiếng Anh, bé sẽ dễ dàng ghi nhớ từ đó. Sau đây là từ vựng về Unit 10:
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | Mango | n | /ˈmæŋɡəʊ/ | Quả xoài |
2 | Monkey | n | /ˈmʌŋki/ | Con khỉ |
3 | Mother | n | /ˈmʌðər/ | Mẹ |
4 | Mouse | n | /maʊs/ | Con chuột |
5 | Zoo | n | /zuː/ | Vườn thú |
6 | Panda | n | /ˈpændə/ | Gấu trúc |
7 | Lion | n | /ˈlaɪən/ | Sư tử |
Từ vựng tiếng anh lớp 1 HKII – Unit 11: At the bus stop
Chủ đề “tại điểm dừng xe buýt” là một chủ đề quen thuộc và thú vị mà bé không thể bỏ lỡ. Trong chủ đề này, bé sẽ có cơ hội tìm hiểu về các từ vựng liên quan đến xe buýt cũng như một số động từ phổ biến.
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | Bus | n | /bʌs/ | Xe buýt |
2 | Run | v | /rʌn/ | Chạy |
3 | Sun | n | /sʌn/ | Mặt trời |
4 | Truck | n | /trʌk/ | Xe tải |
5 | Move | v | /muːv/ | Di chuyển |
6 | Boy | n | /bɔɪ/ | Cậu bé |
7 | Look | v | /lʊk/ | Nhìn |
Từ vựng tiếng anh lớp 1 HKII – Unit 12: At the lake
Chủ đề này sẽ tập trung vào không gian quanh hồ nước, một nơi mà mọi người thường đến để thư giãn, chơi và tổ chức các hoạt động dã ngoại.
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | Lake | n | /leɪk/ | Cái hồ |
2 | Leaf | n | /liːf/ | Chiếc lá |
3 | Lemon | n | /ˈlemən/ | Quả chanh |
4 | River | n | /ˈrɪvər/ | Dòng sông |
5 | Hill | n | /hɪl/ | Quả đồi |
6 | Picnic | n | /ˈpɪknɪk/ | Chuyến đi dã ngoại |
7 | Sky | n | /skaɪ/ | Bầu trời |
8 | Ground | n | /ɡraʊnd/ | Mặt đất |
Từ vựng tiếng anh lớp 1 HKII – Unit 13: In the school canteen
Ở phần này, chúng ta sẽ giới thiệu cho bé những từ vựng liên quan đến đồ ăn, đồ uống và hoạt động diễn ra tại khu ăn uống của trường.
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | Banana | n | /bəˈnænə/ | Quả chuối |
2 | Noodle | n | /ˈnuːdl/ | Mỳ |
3 | Canteen | n | /kænˈtiːn/ | Nhà ăn |
4 | Today | n | /təˈdeɪ/ | Hôm nay |
5 | Fish | n | /fɪʃ/ | Cá |
6 | Juice | n | /dʒuːs/ | Nước ép |
7 | Cake | n | /keɪk/ | Bánh ngọt |
8 | Ground | n | /ɡraʊnd/ | Mặt đất |
Từ vựng tiếng anh lớp 1 HKII – Unit 14: In the toy shop
Ở cửa hàng đồ chơi, có rất nhiều loại đồ chơi đáng yêu và hấp dẫn mà bé chắc chắn sẽ thích. Các đồ chơi này bao gồm gấu bông, ô tô, bóng, máy bay và nhiều loại khác. Đây là một chủ đề mà hầu như bé nào cũng đều yêu thích.
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | Teddy bear | n | /ˈtedi ber/ | Gấu bông |
2 | Tiger | n | /ˈtaɪɡər/ | Con hổ |
3 | Top | n | /tɑːp/ | Con quay |
4 | Turtle | n | /ˈtɜːrtl/ | Con rùa |
5 | Robot | n | /ˈrəʊbɑːt/ | Người máy |
6 | Shelf | n | /ʃelf/ | Cái kệ |
7 | See | v | /siː/ | Nhìn thấy |
Từ vựng tiếng anh lớp 1 HKII – Unit 15: At the football match
Một chủ đề rất thú vị và hấp dẫn cho bé khi tìm hiểu là về thể thao. Dưới đây là một số từ vựng quan trọng mà bé có thể học về thể thao:
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | Face | n | /feɪs/ | Khuôn mặt |
2 | Father | n | /ˈfɑːðər/ | Bố |
3 | Foot | n | /fʊt/ | Bàn chân |
4 | Football | n | /ˈfʊtbɔːl/ | Bóng đá |
5 | Lovely | adj | /ˈlʌvli/ | Đáng yêu |
6 | Watch | v | /wɑːtʃ/ | Xem |
7 | Match | n | /mætʃ/ | Trận đấu |
Từ vựng tiếng anh lớp 1 HKII – Unit 16: At home
Cuối cùng, một chủ đề quan trọng không thể thiếu đối với bé là về “ngôi nhà” thân yêu. Ở đây, chúng ta có thể giới thiệu cho bé về các căn phòng và đồ dùng trong gia đình.
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | Wash | v | /wɑːʃ/ | Rửa, giặt |
2 | Water | n | /ˈwɔːtər/ | Nước |
3 | Window | n | /ˈwɪndəʊ/ | Cửa sổ |
4 | Bedroom | n | /ˈbedruːm/ | Phòng ngủ |
5 | Bed | n | /bed/ | Giường |
6 | Living room | n | /ˈlɪvɪŋ ruːm/ | Phòng khách |
7 | Kitchen | n | /ˈkɪtʃɪn/ | Phòng bếp |
>>Xem thêm Từ vựng tiếng Anh lớp 2 cho bé theo chủ đề
Tóm lại việc chuẩn bị trước một số từ vựng tiếng Anh lớp 1 trọng tâm là rất quan trọng để giúp các bé có một nền tảng vững chắc khi bắt đầu học tiếng Anh. Bố mẹ cần tạo điều kiện và cùng các bé học tập một cách tích cực và thú vị để giúp các bé phát triển tốt hơn trong việc học tiếng Anh. Mê Tiếng Anh chúc các bé thành công và tiếp thu được nhiều kiến thức mới!